Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
solo
['soulou]
|
danh từ, số nhiều solos
bản nhạc, điệu múa, cuộc biểu diễn... chỉ do một người thực hiện; đơn ca, độc tấu
độc tấu đàn viôlông/pianô/sáo
hát một bài đơn ca
lối chơi bài xôlô (trong đó một người chơi đối chọi với những người khác)
(hàng không) chuyến bay một mình (chỉ có một mình người lái, không có người hướng dẫn)
người phi công thực tập hôm nay bay chuyến bay một mình đầu tiên
tính từ & phó từ
tự mình, không có bạn bè
một cố gắng đơn độc
chuyến bay một mình đầu tiên của anh ấy
chị ấy muốn bay một mình qua Đại Tây Dương
liên quan đến một mình, thực hiện một mình
hát đơn ca
buổi biểu diễn độc tấu sáo rất hay
một bản nhạc cho độc tấu đàn xenlô