Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trainee
[trei'ni:]
|
danh từ
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài
người được huấn luyện, người được đào tạo (cho một công việc..); thực tập sinh
người thực tập bán hàng
Chuyên ngành Anh - Việt
trainee
[trei'ni:]
|
Kỹ thuật
(sinh viên, người) thực tập
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trainee
|
trainee
trainee (n)
apprentice, learner, novice, beginner
antonym: trainer