Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
soap
[soup]
|
danh từ
xà bông; xà phòng
một bánh xà phòng
chẳng có xà phòng trong buồng tắm
như soap opera
cậu có xem các chương trình truyền hình nhiều tập thường kỳ trên ti vi hay không?
ngoại động từ
bôi xà phòng, xát xà phòng
xát xà phòng lên người
bôi xà phòng vào chiếc xe hơi, rồi xối nước