Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rinse
[rins]
|
ngoại động từ
rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa
súc; dội; rửa; giũ (loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước)
súc miệng
rửa tay
( + down ) (thông tục) chiêu; uống sau khi ăn cái gì
một chiếc bánh xan-đúyt và một cốc bia để chiêu
uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn
( + out ) súc; giũ, tẩy bỏ cái bẩn.. khỏi cái gì bằng nước
nhuộm (tóc)
danh từ
sự rửa, sự súc, sự rội, sự tráng..
dung dịch để nhuộm tóc, dung dịch để chăm sóc tóc
thuốc nhuộm tóc màu lam
Chuyên ngành Anh - Việt
rinse
[rins]
|
Kỹ thuật
máy rửa; sự tráng; phương tiện rửa
Sinh học
máy rửa; sự tráng; phương tiện rửa || rửa
Xây dựng, Kiến trúc
rửa, súc sạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rinse
|
rinse
rinse (n)
solution, dye, tint, bleach, stain, colorant
rinse (v)
  • wash, clean, bathe, sluice, dip, wet, soak, douse, sponge down, bath
  • cleanse, clean, rinse out, bathe, purify
    antonym: soil
  • swill, wash, wash out, wash down, swab, clean, sluice