Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slate
[sleit]
|
danh từ
đá phiến, đá acđoa
ngói đen, ngói acđoa
bảng đá đen (của học sinh trước đây)
màu xám đen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử viên để được bổ nhiệm, danh sách ứng cử viên để bầu cử
giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
hâm hâm, gàn
làm lại cuộc đời
tính từ
bằng đá phiến, bằng đá acđoa
ngoại động từ
lợp (nhà..) bằng ngói acđoa
(thông tục) công kích, đả kích (ai trong một bài phê bình trên báo..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
nội động từ
đề cử ai (cho một chức vụ..); dự kiến cái gì sẽ xảy ra vào thời điểm được nói rõ
được đề cử vào chức vụ chủ tịch
một cuộc họp được dự kiến vào thứ năm