Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slate
[sleit]
|
danh từ
đá phiến, đá acđoa
ngói đen, ngói acđoa
bảng đá đen (của học sinh trước đây)
màu xám đen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử viên để được bổ nhiệm, danh sách ứng cử viên để bầu cử
giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
hâm hâm, gàn
làm lại cuộc đời
tính từ
bằng đá phiến, bằng đá acđoa
ngoại động từ
lợp (nhà..) bằng ngói acđoa
(thông tục) công kích, đả kích (ai trong một bài phê bình trên báo..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
nội động từ
đề cử ai (cho một chức vụ..); dự kiến cái gì sẽ xảy ra vào thời điểm được nói rõ
được đề cử vào chức vụ chủ tịch
một cuộc họp được dự kiến vào thứ năm
Chuyên ngành Anh - Việt
slate
[sleit]
|
Hoá học
đá phiến, tấm đá phiến
Kỹ thuật
đá phiến, tấm đá phiến
Xây dựng, Kiến trúc
đá phiến, tấm đá phiến
Từ điển Anh - Anh
slate
|

slate

slate (slāt) noun

1. A fine-grained metamorphic rock that splits into thin, smooth-surfaced layers.

2. a. A piece of this rock cut for use as roofing or surfacing material or as a writing surface. b. A writing tablet made of a similar material.

3. A record of past performance or activity: starting with a clean slate.

4. A list of the candidates of a political party running for various offices.

5. Color. A dark or bluish gray to dark bluish or dark purplish gray.

adjective

1. Made of a fine-grained metamorphic rock: a slate roof.

2. Color. Of the color slate.

verb, transitive

slated, slating, slates

1. To cover (a roof, for example) with slate.

2. To put on a list of candidates.

3. To schedule or designate: slated the art history lecture for Thursday afternoon.

 

[Middle English sclate, from Old French esclate, splinter feminine of esclat. See slat.]