Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
presidency
['prezidənsi]
|
danh từ
( the Presidency ) chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống
nhiệm kỳ của một chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ của một tổng thống
những ngày cuối cùng trong nhiệm kỳ tổng thống của ông ta
ông ta được bầu làm tổng thống nhiệm kỳ thứ 2
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
presidency
|
presidency
presidency (n)
  • premiership, position, job, function, term, term of office, role, tenure
  • post, status, function, office, authority, responsibility