Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
separation
[,sepə'rei∫n]
|
danh từ
sự chia cắt, sự ngăn cách; tình trạng bị chia cắt, tình trạng bị ngăn cách
việc cách ly các bệnh nhân lây khỏi những bệnh nhân khác
anh ấy buồn vì phải xa bạn bè
sau năm năm sống xa cha mẹ
sự dàn xếp của luật pháp cho hai vợ chồng sống tách biệt nhau mà không đoạn tiêu giấy hôn thú; sự ly thân
quyết định ly thân
phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
Chuyên ngành Anh - Việt
separation
[,sepə'rei∫n]
|
Hoá học
sự tách, sự phân chia, sự phân ly, sự tuyển
Kỹ thuật
sự tách, sự phân cách, sự phân ly, sự phân loại; sự sàng
Sinh học
phân tách
Tin học
tách
Toán học
sự tách, sự phân chia
Vật lý
sự tách, sự phân ly; sự tách (vạch); khoảng cách
Xây dựng, Kiến trúc
sự phân ly, sự chia cắt
Từ điển Anh - Anh
separation
|

separation

separation (pə-rāʹshən) noun

Abbr. sep.

1. a. The act or process of separating. b. The condition of being separated.

2. The place at which a division or parting occurs.

3. An interval or a space that separates; a gap.

4. a. Law. An agreement or a court decree terminating a spousal relationship. b. Discharge, as from employment or military service.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
separation
|
separation
separation (n)
  • division, severance, taking apart, partition, disjunction, disconnection
    antonym: unification
  • parting, departure, leave-taking (literary), goodbye, farewell
    antonym: meeting
  • split-up, split, divorce, estrangement, rift, parting
    antonym: marriage