Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rave
[reiv]
|
danh từ
song chắn (thùng xe chở hàng)
( số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn)
danh từ
tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió)
(từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...)
(từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ
động từ
nói sảng, mê sảng (người bệnh)
nói say sưa; nói như điên như dại
nói giận dữ
kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình
nói đến khàn cả tiếng
nói một cách say sưa về cái gì
nổi giận, nổi điên, nổi xung
nổi xung lên với ai
nguyền rủa số phận
nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành
nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió)
gió gào rít lên
cơn bão đã lắng xuống
Chuyên ngành Anh - Việt
rave
[reiv]
|
Tin học
nổi xung, không tự chủ Trong lĩnh vực thư điện tử và trong các nhóm thông tin, rave là tiến hành tranh luận với thái độ vượt quá mọi biên giới của lẻ phải và sự nhạy cảm, tế nhị. Rave gây khó chịu nhưng chưa phải là "gây chiến" trừ phi cuộc tranh luận đó ẩn dấu những vấn đề xúc phạm. Xem flame
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rave
|
rave
rave (v)
  • rant, fulminate, hold forth (formal), thunder, rage, babble, fume
    antonym: reason
  • enthuse, praise, go on about, laud, extol
    antonym: criticize