Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quy
[quy]
|
quy bản (nói tắt).
(thực vật, dược học) ( dương quy nói tắt) Ashweed.
Bring together, converge.
To bring together in a whole.
Recognize; state.
To place the blame (responsibility) for some fault on somebody.
Convert.
To convert (some farm produce) into paddy.
It boils down to.
come again, come back, return
the country has become one
Từ điển Việt - Việt
quy
|
động từ
tập trung lại
quy mọi công tác của ngành về một mối
chuyển thành một loại nào đó tương đương cho dễ tính
quy thóc ra tiền
coi đó là phần thuộc về mỗi người
quy trách nhiệm rõ ràng