Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
qualification
[,kwɔlifi'kei∫n]
|
danh từ
sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất
cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng
phẩm chất, năng lực, sự đủ tư cách, sự đủ khả năng (để đảm nhiệm một chức vụ...)
sự đủ tư cách gia nhập (một đoàn thể)
khả năng chuyên môn, trình độ chuyên môn, tiêu chuẩn chuyên môn; văn bằng, học vị, chứng chỉ..
những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ
sự hạn chế; sự dè dặt
Ông ta tán thành kế hoạch táo bạo này, nhưng không phải là ông ta không dè dặt
Chuyên ngành Anh - Việt
qualification
[,kwɔlifi'kei∫n]
|
Kinh tế
tư cách; khả năng
Kỹ thuật
sự định tính; tư cách; khả năng
Tin học
định tính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
qualification
|
qualification
qualification (n)
  • requirement, prerequisite, condition, criterion, sine qua non, stipulation, proviso, rider
  • ability, aptitude, skill, attribute, talent, characteristic, quality, fitness, experience
    antonym: failing
  • restriction, limitation, modification, tempering