Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
precedent
['presidənt]
|
danh từ
quyết định, sự kiện... được xem là mẫu mực cho các quyết định hoặc các sự kiện sau này; tiền lệ
tạo ra/đặt thành/thiết lập tiền lệ cho cái gì
làm tiền lệ cho cái gì
chưa hề có tiền lệ cho một hành động như vậy (từ trước đến giờ chưa có một hành động nào (như) vậy)
chưa hề thấy xảy ra; chưa hề có
phá vỡ tiền lệ (hành động không phù hợp với những gì (thường) thấy)
Chuyên ngành Anh - Việt
precedent
['presidənt]
|
Kinh tế
tiền lệ
Kỹ thuật
tiền lệ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
precedent
|
precedent
precedent (n)
example, model, pattern, instance, guide, standard, practice