Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
create
[kri:'eit]
|
ngoại động từ
tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
gây ra, làm
phong tước
phong nam tước
(sân khấu) đóng lần đầu tiên
đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên
nội động từ
(từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu
Chuyên ngành Anh - Việt
create
[kri:'eit]
|
Kỹ thuật
tạo ra, tạo thành, chế tạo
Toán học
tạo ra, tạo thành, chế tạo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
create
|
create
create (v)
  • make a fuss, kick up a fuss, kick up a rumpus, complain, cry
  • make, generate, produce, fashion, form, craft, build, construct
    antonym: destroy
  • invent, design, originate, initiate, give rise to, coin, conceive
  • establish, set up, found, start, get going