Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phết
[phết]
|
to apply; to spread
To spread glue on paper
to spank
Give him a spanking
xem phẩy 1, 2
Từ điển Việt - Việt
phết
|
danh từ
dấu phẩy
đặt phết đúng nơi để câu có nghĩa
động từ
bôi thành lớp trên bề mặt
phết bơ lên bánh mì
đánh, quất
(...) ông hầm hầm đi lấy gậy, phết cho Lụa một trận mê tơi (Tô Hoài)