Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giấy
[giấy]
|
paper
A piece of paper
To commit something to paper
To write on both sides of the paper
Paper aeroplane/airplane
The diversionary tactics are fine on paper/in theory, but will they work in practice?
Chuyên ngành Việt - Anh
giấy
[giấy]
|
Hoá học
paper
Kinh tế
paper
Kỹ thuật
paper
Tin học
paper
Toán học
paper
Vật lý
paper
Từ điển Việt - Việt
giấy
|
danh từ
vật liệu được làm thành tờ từ bột thực vật, hay cellulos v.v. để viết, in, vẽ trên đó hoặc để gói, bọc
giấy tập; giấy kẻ ô li
tờ giấy có chữ viết được ghi, in trên giấy chứa một nội dung nhất định và có một giá trị theo qui định
kí giấy kết hôn; giấy mời; giấy biên nhận
(từ cũ) thư
Gửi giấy hỏi thăm cha mẹ.
công văn, nói chung
nghề bàn giấy