Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hồ
[hồ]
|
lake
The lake was too cold to swim in
glue; paste
A bottle of paste
to glue; to starch
To glue linen
mortar
Chuyên ngành Việt - Anh
hồ
[hồ]
|
Kỹ thuật
lake
Xây dựng, Kiến trúc
paste
Từ điển Việt - Việt
hồ
|
danh từ
vũng trũng chứa nước ngọt, nằm trong đất liền
hồ Xuân Hương ở Đà Lạt
bầu đựng rượu
thơ lưng túi rượu lưng hồ (ca dao)
nhạc cụ hai dây tương tự cái nhị, tiếng trầm
kéo hồ
chất dính để dán
quấy hồ
cháo gạo nấu loãng
cho người ốm ăn hồ
vôi, vữa để xây
tiền của con bạc nộp cho chủ sòng
nộp hồ
cung thứ nhất của gam năm cung nhạc cổ
hồ, xừ, xang, cống, xế
động từ
nhúng sợi dệt, vải vào nước có pha chất bột hoặc keo cho cứng lại
hồ sợi
trạng từ
hầu như
buổi hội thảo hồ không vắng ai