Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
onward
['ɔnwəd]
|
tính từ
về phía trước; tiến lên; hướng tới
sự di chuyển về phía trước
một cuộc tiến quân
sự trôi đi của thời gian
phó từ
hướng tới, trở đi
mở cửa từ bữa trưa trở đi
vững vàng tiến tới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
onward
|
onward
onward (adv)
on, forward, ahead, headlong, straight on
antonym: backward