Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
march
[mɑ:t∫]
|
danh từ
(quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)
đường hành quân
đang hành quân
chặng đường hành quân trong một ngày
cuộc đi bộ; cuộc diễu hành
cuộc đi bộ vì hoà bình
(nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi
sự tiến triển của sự việc
sự trôi đi của thời gian
hành khúc
khúc quân hành
nhạc truy điệu
nội động từ
diễu hành; tuần hành
bước đều
bước đều, bước
hành quân
tiến vào một ngôi làng
bước đi; bỏ đi
bước ra; đi ra
diễu hành qua trước mặt ai
ngoại động từ
đưa đi; bắt đi; dẫn đi
cảnh sát dẫn tên tội phạm đi
buộc ai thôi việc
bị đuổi việc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
march
|
march
march (n)
  • hike, trek, walk, tramp, trudge
  • protest, picket, mass lobby, rally, demonstration, campaign, demo (informal)
  • march (v)
  • file, troop, parade, walk in single file, snake, funnel, trail
  • step out, tear along, rush, stride, dash, zoom, speed up, jog, leg it (informal), stomp, hightail it (slang)
    antonym: crawl
  • troop, parade, stream, trudge, traipse, file