Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
steadily
['stedili]
|
phó từ
vững, vững chắc, vững vàng
đều đặn, đều đều
làm việc đều đặn
giá cả đang lên đều đều
kiên định, không thay đổi; trung kiên
vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh
đứng đắn, chín chắn
Chuyên ngành Anh - Việt
steadily
['stedili]
|
Kỹ thuật
dừng; vững
Toán học
dừng; vững
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
steadily
|
steadily
steadily (adv)
progressively, gradually, little by little, increasingly, bit by bit, inch by inch
antonym: suddenly