Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
offend
[ə'fend]
|
ngoại động từ
xúc phạm; làm cho ai bực mình; làm cho ai khó chịu
cô ấy khó chịu vì những nhận xét coi thường phụ nữ của hắn ta
những âm thanh chỏi tai
một toà nhà xấu xí chướng mắt
nội động từ
( to offend against somebody / something ) phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm
vi phạm luật pháp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
offended
|
offended
offended (adj)
affronted, insulted, hurt, upset, slighted, snubbed