Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mút
[mút]
|
to suck
To suck sweets
Don't let the baby suck its fingers
(từ gốc tiếng Pháp là Mousse) foam rubber
Foam rubber mattress
extreme; -most
To enter data in the rightmost/leftmost column
Chuyên ngành Việt - Anh
mút
[mút]
|
Sinh học
suction
Từ điển Việt - Việt
mút
|
danh từ
vật liệu xốp chế từ cao su, dùng làm đệm (từ tiếng Pháp mousse)
đệm mút
đầu tận cùng của vật có độ dài
mút đường; mút sợi dây
tính từ
xa đến cuối tầm nhìn
động từ
hút bằng môi
mút kẹo
2. ngậm, kẹp lại làm chuyển động khó khăn
gỗ mút lưỡi cưa, kéo rất khó