Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
múc
[múc]
|
Scoop, ladle soup out into bowls.
To scoop water out of a bucket into a basin.
ladle (out); spoon (up/out); drawup
lable out a pateful
Chuyên ngành Việt - Anh
múc
[múc]
|
Kỹ thuật
dip
Từ điển Việt - Việt
múc
|
động từ
lấy chất lỏng hay chất đặc sánh bằng môi, gáo,...
múc nước; tiền trao cháo múc (tục ngữ)