Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đầy
[đầy]
|
full
The bottle is only half full
Fill her/it up, please!
To get an eyeful of sand/water
Chuyên ngành Việt - Anh
đầy
[đầy]
|
Hoá học
filled
Từ điển Việt - Việt
đầy
|
xem đày
tính từ
chứa đến tận miệng, tận bờ
cốc sữa đầy; lúa đầy bồ
nhiều và khắp cả
phòng đầy người
số lượng một đơn vị
nhà cách chợ chưa đầy hai trăm mét
mức độ cao
buổi gặp mặt đầy tiếng cười
bụng ách do ăn không tiêu
đầy hơi