Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đỉa
[đỉa]
|
leech; bloodsucker
To stick to somebody like a limpet/like glue; To cling/stick to somebody like a leech
Từ điển Việt - Việt
đỉa
|
danh từ
giun sống ở nước tù, bám vào hút máu người hay động vật
nói dai như đỉa
mẩu vải đính thêm vào để luồn thắt lưng
luồn dây lưng vào đỉa