Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưới
[lưới]
|
net.
Fishing-net
Butterfly net
To hit the ball into the net; to put the ball in the (back of the) net
The ball flew as straight as an arrow into the net
Chuyên ngành Việt - Anh
lưới
[lưới]
|
Kỹ thuật
grate
Sinh học
reticulum
Tin học
grid, net
Toán học
grate
Từ điển Việt - Việt
lưới
|
danh từ
đồ đan bằng các loại sợi, mắt nhỏ, để đánh cá, bắt chim
thả lưới bắt cá; ngư ông kéo lưới vớt người (Truyện Kiều)
tổ chức để vây bắt
tên gian đã sa lưới
dùng trong một số tổ hợp
mạng lưới viễn thông
đồ bằng sợi đan căng ở giữa sân bóng chuyền, quần vợt,...
đánh cầu không qua lưới
động từ
đánh cá bằng lưới
chồng chài vợ lưới con câu (ca da)