Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bướm
[bướm]
|
danh từ
lepidoterist
queen butterfly
butterfly-shaped hook (để mắc áo, mũ)
vagina
Chuyên ngành Việt - Anh
bướm
[bướm]
|
Sinh học
butterfly
Từ điển Việt - Việt
bướm
|
danh từ
như bươm bướm (nghĩa 1)
bướm đậu cành hoa
cái cuốc, mắc áo hình con bướm
mắc chiếc áo lên bướm
(tục) bộ phận sinh dục bé gái