Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kết
[kết]
|
to plait
To plait cord with coir
to clot; to mat
Scum clotted into lumps on the crab soup
conclusion; ending
The concluding part of a novel
To return favours received.
Từ điển Việt - Việt
kết
|
danh từ
công thức để dứt mạch một vế, một câu hay một đoạn nhạc
động từ
đan; bện lại
kết hoa thành chuỗi; kết tóc
tập hợp lại và gắn chặt với nhau
kết gỗ thành bè
gắn bó với nhau
kết duyên vợ chồng; kết tình bằng hữu
dính bết vào nhau
nhựa cây kết đặc lại
ra hoa, thành quả
đơm hoa kết trái
phần mộ được đặt nơi tốt
mộ kết