Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cuốn
[cuốn]
|
động từ
to roll, scroll; sweep; coil; wrap
the bridge was swept away by the water
roll up
roll a cigarette
furl sails
danh từ
copy; volume
Chuyên ngành Việt - Anh
cuốn
[cuốn]
|
Vật lý
convolution
Xây dựng, Kiến trúc
convolution
Từ điển Việt - Việt
cuốn
|
động từ
làm gọn vật hình tấm thành hình ống
cuốn chiếu
xoáy tròn, kéo đi nhanh và mạnh
cơn lốc cuốn mái nhà
thu hút
câu chuyện cuốn người nghe
danh từ
sách, vở đóng thành tập
cuốn sổ; cuốn tập
từng tác phẩm in ra
xuất bản năm trăm cuốn đặc san
cây hàng quấn quanh một trục
cuốn buồm
món ăn có bún, tôm,...cuốn tròn
tính từ
có hình cung phía trên
cửa cuốn