Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
invitation
[,invi'tei∫n]
|
danh từ
( invitation to something / to do something ) sự mời hoặc được mời; lời mời; giấy mời
thư mời
thiệp mời
có giấy mời mới được vào
gửi giấy mời tới dự tiệc
tôi vui mừng nhận lời mời của họ tới khai mạc lễ hội
( invitation to somebody / something ) cái lôi cuốn, cái hấp dẫn
cửa sổ để ngỏ là một sự khuyến khích bọn trộm/gây tội
Chuyên ngành Anh - Việt
invitation
[,invi'tei∫n]
|
Kỹ thuật
sự mời, sự gọi
Xây dựng, Kiến trúc
sự mời, sự gọi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
invitation
|
invitation
invitation (n)
  • invite (informal), offer, request, summons, bidding, call, solicitation
  • incitement, encouragement, enticement, provocation, temptation, inducement, challenge, lure
    antonym: discouragement