Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
initiative
[i'ni∫ətiv]
|
danh từ
hành động nhằm giải quyết một khó khăn; sáng kiến
Hy vọng rằng sáng kiến của chính phủ sẽ chấm dứt được cuộc bãi công
óc sáng kiến
một người không có óc sáng kiến để làm người lãnh đạo
năng lực hoặc quyền hành động; thế chủ động
Thế chủ động đã thuộc về ta
Do sự do dự của vị tướng, quân đội ta đã để quyền chủ độngrơi vào tay quân địch
nắm thế chủ động
quyền cho phép thường dân đề xướng luật lệ mới (ở Thụy Sĩ)
chủ động, tự mình
Trong khi người chỉ huy của tôi vắng mặt, tôi đã tự mình hành động
dẫn đầu, làm đầu tàu
Nước này cần phải đi đầu trong việc ngăn cấm vũ khí hạt nhân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
initiative
|
initiative
initiative (n)
  • inventiveness, creativity, wits, enterprise, resourcefulness, ingenuity
  • plan, proposal, idea, program, project, scheme
  • upper hand, edge, advantage, lead, ascendancy, pole position