Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghét
[ghét]
|
filth; grime
to detest; to hate; to dislike; to abominate
To dislike to drink wine
There's nothing I dislike so much as being late
They hate each other like poison; They detest each other heartily; There's no love lost between them
Từ điển Việt - Việt
ghét
|
danh từ
chất bẩn bám trên da người
tắm kỳ cho sạch ghét
động từ
không thích, không ưa
ghét bỏ; ghét người nói nhiều; Không tiền ghét kẻ có tiền cầm tay. (Ca dao)