Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
floor
[flɔ:]
|
danh từ
sàn (nhà, cầu...)
tầng (nhà)
đáy
đáy đại dương
phòng họp (quốc hội)
quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị))
để cho ai phát biểu ý kiến
phát biểu ý kiến
giành quyền phát biểu, chiếm diễn đàn
giá thấp nhất
vào đảng phái khác
tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập
hạ ai đo ván
Xem mop
ngoại động từ
làm sàn, lát sàn
lát sàn bằng ván gỗ thông
đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
làm rối trí, làm bối rối
câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được
bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống
vượt qua một cách thắng lợi
làm được bài thi