Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wipe
[waip]
|
danh từ
sự lau sạch, sự xoá sách, sự chùi sạch
(từ lóng) cái tát, cái quật
(từ lóng) khăn tay
ngoại động từ
lau chùi, làm khô, làm sạch
lau mặt
lau khô một vật gì
lau nước mắt, thôi khóc
lau đĩa
cọ (mảnh vải..) lên bề mặt cái gì
cọ miếng cao su xốp ướt lên mặt
lau sạch, tẩy, xoá
xoá chữ viết trên bảng đen
(từ lóng) quật, tống cho một quả; giáng cho một đòn
tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
lau đi, lau sạch, tẩy đi
làm tắt (một nụ cười)
thanh toán, trả hết, giũ sạch (nợ cũ)
quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...)
lau sạch, chùi sạch
chùi sạch chỗ sữa đổ ra sàn nhà
(từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
(thông tục) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)
(thông tục) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nhã
phá hủy, hủy diệt hoàn toàn cái gì
quên những lỗi lầm đã qua, quên những xúc phạm đã qua; khởi sự lại
lau chùi, lau sạch bên trong (cái bát...)
xoá đi, bỏ đi (vật gì)
phá hủy hoàn toàn
tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố)
thanh toán, trả hết (nợ); rửa (nhục)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wipe
|
wipe
wipe (v)
  • rub, mop, polish, swab, dry, clean
  • smear, spread, rub, distribute, streak, apply, sponge, dab
  • erase, remove, obliterate, destroy, record over, delete