Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pine
[pain]
|
danh từ
(thực vật học) cây thông (như) pine-tree ; gỗ thông
(thuộc ngữ) có hương thơm nhựa thông (nhất là trong chất khử mùi, tẩy uế..)
(thuộc ngữ) bàn trang điểm bằng gỗ thông
(như) pineapple
nội động từ
mòn mỏi, khao khát,
tiều tuỵ, héo hon (vì đau ốm, buồn bã...); rất bất hạnh (vì ai đã chết, đi xa..)
( + for , after ) mong muốn thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon
( + away ) đau ốm, gầy mòn (và chết vì buồn bã)
như peak
Chuyên ngành Anh - Việt
pine
[pain]
|
Kỹ thuật
cây thông
Sinh học
sự xếp (cá) vào nước muối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pine
|
pine
pine (v)
  • long, yearn, ache, want, wish for, crave, hunger
  • waste away, pine away, fade away, suffer, grieve, languish, mope, eat your heart out
    antonym: thrive