Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dresser
['dresə]
|
danh từ
chạn bát đĩa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table
người bày biện mặt hàng
người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)
thợ hồ vải; thợ (thuộc) da
người tỉa cây
(y học) người phụ mổ
(sân khấu) người phụ trách mặc quần áo cho diễn viên
người giữ trang phục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh
Chuyên ngành Anh - Việt
dresser
['dresə]
|
Kỹ thuật
máy rây, máy sàng
Sinh học
máy rây, máy sàng
Xây dựng, Kiến trúc
thiết bị sửa dụng cụ chính: máy nắn