Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enrich
[in'rit∫]
|
ngoại động từ
( to enrich somebody / something with something ) làm cho ai/cái gì giàu có hoặc phong phú hơn
một quốc gia giàu lên nhờ lợi nhuận từ ngành du lịch
nâng cao chất lượng, hương vị của cái gì
đất màu mỡ thêm nhờ phân bón
đọc sách báo làm giàu trí tuệ
Chuyên ngành Anh - Việt
enrich
[in'rit∫]
|
Hoá học
làm giàu, tuyển (quặng)
Kỹ thuật
làm giàu; cô đậm; cô đặc
Sinh học
làm giàu, làm phong phú; vitamin hóa
Toán học
làm giàu
Vật lý
làm giàu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enrich
|
enrich
enrich (v)
augment (formal), supplement, improve, enhance, deepen, develop