Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fertilizer
['fə:tilaizə]
|
danh từ
phân bón
bón thêm chút ít phân cho khu vườn
bột xương và ni trát là những phân bón phổ biến
(sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai
Chuyên ngành Anh - Việt
fertilizer
['fə:tilaizə]
|
Hoá học
phân bón
Kỹ thuật
phân bón
Sinh học
phân bón
Xây dựng, Kiến trúc
phân bón
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fertilizer
|
fertilizer
fertilizer (n)
manure, compost, nourishment, enricher, top dressing, peat