Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dawn
[dɔ:n]
|
danh từ
bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ
từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời
tiếng chim hót lúc bình minh
(nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...)
ở buổi ban đầu của tình yêu
buổi đầu của thời đại văn minh
tia sáng đầu tiên của cuộc sống tốt đẹp hơn
nội động từ
bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở
trời vừa tảng sáng
nụ cười hé mở trên môi cô ta
bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí
tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi
trở nên rõ ràng
cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta
Chuyên ngành Anh - Việt
dawn
[dɔ:n]
|
Kỹ thuật
bình minh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dawn
|
dawn
dawn (n)
  • sunrise, crack of dawn, daybreak, first light, daylight, morning, cockcrow (archaic or literary), sunup
    antonym: dusk
  • beginning, start, birth, emergence, dawning, origin, commencement (formal), genesis, advent, inception (formal)
    antonym: end
  • dawn (v)
  • begin, start, be born, emerge, originate, commence (formal), appear
    antonym: end
  • occur, cross your mind, register with, strike, become clear to, become apparent to