Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dỗ
[dỗ]
|
động từ
to coax; to sooth; to comfort ; calm, quiet, soothe
to sooth a crying baby
to shake
to shake a mat clean of dist
entice, allure, tempt ; seduce
seduce by sweet promises
Từ điển Việt - Việt
dỗ
|
động từ
tìm cách làm cho nghe theo bằng lời dịu dàng, khéo léo
dỗ con cho nín khóc; dỗ gái
đưa thẳng lên rồi đập một đầu xuống
dỗ bó đũa
đập mạnh xuống cho sạch
dỗ chiếu cho sạch bụi