Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngon
[ngon]
|
tính từ.
delicious; tasty; succulent; (very) good; nice; palatable; savoury
What a delicious cake!
tasty/savoury/palatable dish; nice dish
easy, light; easily, lightly, slightly
good night
it's easy to say
Từ điển Việt - Việt
ngon
|
danh từ
gây thích thú cho miệng khi ăn uống
của chẳng ngon nhà nhiều con cũng hết (ca dao)
gây cảm giác dễ chịu cho cơ thể
làm việc mệt nên ngủ ngon
dễ dàng và có lợi