Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khóc
[khóc]
|
to cry; to weep; to shed tears
To cry one's eyes out
To cry/weep for joy
Big girls must not cry
Từ điển Việt - Việt
khóc
|
động từ
chảy nước mắt vì xúc động hoặc đau đớn
nghe tin ba bị tai nạn, chị vừa chạy vừa khóc
tỏ lòng thương tiếc
hàng xóm khóc thương vì lúc còn sống, ông ấy rất là người tốt
than phiền
khóc cho số phận nghèo khó
trẻ kêu gào
con bé khóc đòi kẹo