Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dằn
[dằn]
|
động từ.
to slap down; to lay down; to press (to)
She slapped the large bowl on the table. To
control oneself, check oneself
put down violently
stress ; to contain, emphasize
To stress every/each word.
Từ điển Việt - Việt
dằn
|
động từ
đè mạnh xuống
dằn ngửa thằng bé
nén cảm xúc, không để lộ ra
dằn cơn giận
đặt mạnh xuống để tỏ thái độ tức giận
dằn tập tài liệu xuống bàn;
nhấn mạnh từng tiếng tỏ thái độ giận dữ
nói dằn từng tiếng
để thêm vật nặng cho cân bằng
dằn thuyền