Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consultant
[kən'sʌltənt]
|
danh từ
người tư vấn; cố vấn
Một công ty tư vấn về quản trị kinh doanh
Cố vấn an ninh quốc gia của Thủ tướng
(y học) bác sĩ tham vấn; bác sĩ cố vấn
Bác sĩ tham vấn phụ khoa
Bác sĩ phẫu thuật tham vấn
Chuyên ngành Anh - Việt
consultant
[kən'sʌltənt]
|
Hoá học
cố vấn, chuyên viên
Kỹ thuật
chuyên gia tư vấn, nhà tư vấn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consultant
|
consultant
consultant (n)
adviser, mentor, counselor, expert, specialist, professional, authority