Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surgeon
['sə:dʒən]
|
danh từ
bác sĩ thực hiện những cuộc phẫu thuật; bác sĩ phẫu thuật; nhà phẫu thuật,
bác sĩ phẫu thuật tim
Chuyên ngành Anh - Việt
surgeon
['sə:dʒən]
|
Kỹ thuật
phẫu thuật viên
Sinh học
cá đuôi gai
Từ điển Anh - Anh
surgeon
|

surgeon

surgeon (sûrʹjən) noun

Abbr. surg.

A physician specializing in surgery.

[Middle English surgien, from Anglo-Norman, short for Old French cirurgien, from cirurgie, surgery. See surgery.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surgeon
|
surgeon
surgeon (n)
doctor, physician, medical practitioner, specialist, neurosurgeon, plastic surgeon