Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
administration
[əd,minis'trei∫n]
|
danh từ
( administration of something ) sự thi hành; sự ban cấp
chịu trách nhiệm thi hành công lý, luật pháp, một lời thề
sự quản lý; sự quản trị
anh ta làm việc trong ban quản trị bệnh viện
trường quản trị kinh doanh
( the Administration ) chinh phủ; chính quyền
trong thời chính quyền Reagan
các chính quyền kế tiếp nhau đều không giải quyết được tình trạng khủng hoảng kinh tế của đất nước
Chuyên ngành Anh - Việt
administration
[əd,minis'trei∫n]
|
Kinh tế
quản trị
Kỹ thuật
cơ quan hành chính
Sinh học
quản lý
Từ điển Anh - Anh
administration
|

administration

administration (ăd-mĭnĭ-strāʹshən) noun

Abbr. admin., adm.

1. Management, especially of business affairs.

2. The activity of a sovereign state in the exercise of its powers or duties.

3. Often Administration Those who constitute the executive branch of a government.

4. Management of an institution, public or private.

5. The term of office of an executive officer or a body.

6. Law. Management and disposal of a trust or an estate.

7. The dispensing, applying, or tendering of something, such as an oath, a sacrament, or medicine.

adminʹistrative (-strātĭv, -strə-) adjective

adminʹistratively adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
administration
|
administration
administration (n)
  • management, direction, running, government, supervision, organization, admin, paperwork
  • government, presidency, executive, management, organization
  • dispensation, meting out, giving out, handing out, dealing out, doling out (informal), processing