Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
consign
[kən'sain]
|
ngoại động từ
( to consign somebody / something to somebody / something ) chuyển giao ai/cái gì cho ai/cái gì; giao phó ai/cái gì cho ai/cái gì; ủy thác; ký thác
giao một đứa trẻ cho chú nó chăm sóc
gửi gắm linh hồn mình cho Chúa
thân xác được ký thác cho ngọn lửa (bị thiêu đốt)
( to consign something to something ) cất (cái gì không còn dùng nữa)
một chiếc ghế cũ đã được cất trên gác mái
( to consign something to somebody ) gửi (hàng hoá) để phân phối (nhất là cho người mua)
hàng hoá đã được chuyển (tới anh) bằng tàu hoả
Chuyên ngành Anh - Việt
consign
[kən'sain]
|
Kỹ thuật
gửi đi
Toán học
gửi đi hàng hoá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
consign
|
consign
consign (v)
  • entrust, commit, hand over, give
  • relegate (formal), pack off (informal), dispatch, condemn, get rid of, dispose of
  • deliver, transfer, send, send off, dispatch, remit, hand over, ship