Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
concession
[kən'se∫n]
|
danh từ
( concession to somebody / something ) sự nhượng bộ
có lời kêu gọi nhượng bộ một số quyền nhất định
điều kiện ban cho hoặc nhân nhượng (nhất là sau khi thảo luận, tranh luận...)
giới chủ đã có một số nhân nhượng với thợ thuyền sau các cuộc thương lượng
để nhân nhượng cho sự thiếu kinh nghiệm của cô ta, họ cho phép cô ta được nhận sự giúp đỡ
sự giảm giá
sự giảm giá riêng cho người già trên tất cả các xe búyt
quyền được những người chủ trao cho hay bán cho ai cái gì, cho phép sử dụng hoặc điều hành tài sản đó; sự nhượng quyền
sự cho phép khai thác dầu/khoáng sản
sự nhượng quyền khoan dầu
(ngoại giao) nhượng địa, tô giới
Chuyên ngành Anh - Việt
concession
[kən'se∫n]
|
Kinh tế
nhượng quyền, nhượng, tô nhượng; hợp đồng (nhượng quyền, tô nhượng)
Kỹ thuật
nhượng quyền, nhượng, tô nhượng; hợp đồng (nhượng quyền, tô nhượng)
Từ điển Anh - Anh
concession
|

concession

concession (kən-sĕshʹən) noun

1. The act of conceding.

2. a. Something, such as a point previously claimed in argument, that is later conceded. b. An acknowledgment or admission.

3. A grant of a tract of land made by a government or other controlling authority in return for stipulated services or a promise that the land will be used for a specific purpose.

4. a. The privilege of maintaining a subsidiary business within certain premises. b. The space allotted for such a business. c. The business itself: had an ice-cream concession in the subway station.

 

[Middle English, from Latin concessiō, concessiōn-, from concessus past participle of concēdere, to concede. See concede.]

concesʹsional adjective

concesʹsionary (-sĕshʹə-nĕrē) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
concession
|
concession
concession (n)
  • privilege, allowance, dispensation, indulgence, acknowledgment, recognition, consideration
  • refreshment stand, franchise, business, enterprise, concern
  • reduction, discount, allowance, markdown, decrease
  • yielding, surrendering, granting, giving way, conceding, compromise