Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cleave
[kli:v]
|
ngoại động từ clove , cleft , cleft , cloven
chẻ, bổ
bổ đôi khúc gỗ
rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)
rẽ sóng
rẽ đám đông
chia ra, tách ra
nội động từ
chẻ, bổ, tách ra
củi này dễ chẻ
(xem) hoof
nội động từ clave , cleaved , cleaved
( + to ) trung thành với
trung thành với đảng
trung thành với nguyên tắc
(nghĩa cổ) dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy
Chuyên ngành Anh - Việt
cleave
[kli:v]
|
Hoá học
tách ra, tách ra; phân giải
Kỹ thuật
bóc, bong; tách vỡ, nứt, rạn
Sinh học
phân cắt
Toán học
tách, bóc, lóc
Vật lý
tách, bóc, lóc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cleave
|
cleave
cleave (v)
  • slice, cut, slash, smite (archaic or literary), hew, chop, sever, split, sunder (archaic or literary)
    antonym: join
  • stick, hold on, stick to like glue, cling, conjoin (formal), link, embrace
    antonym: separate