Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cleft
[kleft]
|
danh từ
đường nứt, kẽ, khe
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave
tính từ
bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra
(xem) stick
(y học) sự biến dạng bẩm sinh vòm miệng bị chia làm hai; hở vòm miệng
Chuyên ngành Anh - Việt
cleft
[kleft]
|
Hoá học
tuyến đứt gãy; khe nứt, khe hở, thớ chẻ, tính dễ tách
Kỹ thuật
tuyến đứt gãy; khe nứt, khe hở, thớ chẻ, tính dễ tách
Sinh học
khe nứt
Toán học
chỗ nứt, khe nứt, kẽ nứt
Vật lý
chỗ nứt, khe nứt, kẽ nứt
Xây dựng, Kiến trúc
cái chêm, cái chèn; kẽ nứt
Từ điển Anh - Anh
cleft
|

cleft

cleft (klĕft) verb

A past tense and a past participle of cleave1.

adjective

1. Divided; split.

2. Botany. Having indentations that extend about halfway to the center, as in certain leaves.

noun

1. A crack, crevice, or split.

2. A split or indentation between two parts, as of the chin.

 

[Middle English past participle of cleven, to split. See cleave1 N., from Middle English, alteration (influenced by cleft), of clift, from Old English geclyft.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cleft
|
cleft
cleft (adj)
forked, divided, branched, pronged, split, bifurcated
antonym: undivided