Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clove
[klouv]
|
danh từ
(thực vật học) cây đinh hương
đinh hương
(thực vật học) nhánh (hành tỏi)
thời quá khứ của cleave
Chuyên ngành Anh - Việt
clove
[klouv]
|
Kỹ thuật
củ hành, nhánh hành
Sinh học
củ hành, nhánh hành
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clove
|
clove
clove (n)
piece, segment, section, portion, fragment, wedge